khóa học | Bắt đầu nhận hồ sơ | Hạn cuối nhận hồ sơ | Thời gian nhập học |
Khóa 2 năm | Từ 1 tháng 8 | Đến khoảng 20 tháng 10 | Tháng 4 |
Khóa 1 năm 9 tháng | Từ 1 tháng 11 | Đến khoảng 20 tháng 1 | Tháng 7 |
Khóa 1 năm 6 tháng | Từ 1 tháng 2 | Đến khoảng 20 tháng 4 | Tháng 10 |
Khóa 1 năm 3 tháng | Từ 1 tháng 5 | Đến khoảng 20 tháng 7 | Tháng 1 |
Bước 1:Nộp Tải Hồ sơ đăng ký nhập học | Sau khi chọn được khóa học muốn đăng ký, hãy nộp hồ sơ theo đúng thời gian nộp hồ sơ của khóa học đó. |
---|---|
Bước 2:Làm thủ tục xin nhập cảnh | Học sinh đóng học phí và các khoản phí liên quan được liệt kê cụ thể trong giấy báo học phí. |
Bước 3:Đóng học phí | Đóng học phí và các khoản cần thiết Nội dung khác để nhập học. |
Bước 4:Gửi chứng nhận | Trường sẽ gửi "Giấy chứng nhận tư cách lưu trú" cho học sinh. |
Bước 5:Xin visa | Học sinh làm thủ tục xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của Nhật Bản tại nước của mình. |
Bước 6: Nhập học | Sau khi được cấp visa, học sinh sẽ vào học tại Học viện Nhật ngữ Nissei. |
Khóa học | Phí xét tuyển hồ sơ | Phí nhập học | Học phí | Các phí Nội dung khác | Thuế | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|
Khóa 2 năm | 30,000yên | 70,000yên | 1,200,000yên | 114,000yên | 141,400yên | 1,555,400yên |
Khóa 1 năm 9 tháng | 30,000yên | 70,000yên | 1,050,000yên | 101,000yên | 123,350yên | 1,376,100yên |
Khóa 1 năm 6 tháng | 30,000yên | 70,000yên | 900,000yên | 88,000yên | 107,300yên | 1,196,800yên |
Khóa 1 năm 3 tháng | 30,000yên | 70,000yên | 750,000yên | 75,000yên | 92,500yên | 1,017,500yên |
Tải Hồ sơ đăng ký nhập học | 1 bộ (chỉ định) |
---|---|
Lí do du học | 1 bộ |
Hình thẻ | 4 tấm |
Bằng tốt nghiệp | |
Giấy chứng nhận quá trình học tiếng Nhật | 1 bộ |
Bản sao hộ chiếu | 1 bộ |
Bản sao CMND | 1 bộ |
Đơn cam kết bảo lãnh | 1 bộ (chỉ định) |
Giấy chứng nhận số dư ngân hàng | 1 bộ |
Giải trình quá trình hình thành tài sản | 1 bộ |
Bản sao sổ ngân hàng | 1 bộ |
Các giấy tờ liên quan Nội dung khác |
Danh sách hồ sơ yêu cầu | Japanese English |
---|---|
Tải Hồ sơ đăng ký nhập học | Japanese English Korean Chinese Vietnamese Khmer |
Đơn cam kết bảo lãnh | Japanese English Korean Chinese Vietnamese Khmer |
Sơ yếu lí lịch・Lí do du học | Japanese English Korean Chinese Vietnamese Khmer |
Du học ngắn hạn・Danh sách hồ sơ yêu cầu | Japanese |
Pamphlet | Japanese English Vietnamese |
Danh sách hồ sơ yêu cầu |
---|
Japanese English |
Tải Hồ sơ đăng ký nhập học |
Japanese English Korean Chinese Vietnamese |
Đơn cam kết bảo lãnh |
Japanese English Korean Chinese Vietnamese |
Sơ yếu lí lịch・Lí do du học |
Japanese English Korean Chinese Vietnamese |
Du học ngắn hạn・Danh sách hồ sơ yêu cầu |
Japanese Korean |
052-721-5577 | |
nagoyakou@nissei-nagoya.biz |